Có 1 kết quả:
度日如年 dù rì rú nián ㄉㄨˋ ㄖˋ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a day drags past like a year (idiom); time hangs heavy
(2) time crawls when one is wretched
(2) time crawls when one is wretched
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0