Có 1 kết quả:

度日如年 dù rì rú nián ㄉㄨˋ ㄖˋ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a day drags past like a year (idiom); time hangs heavy
(2) time crawls when one is wretched

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0